Bảng xếp hạng FIFA cập nhật theo từng tháng

Bảng Xếp Hạng

Blogsoccer.net sẽ gửi đến bạn đọc Bảng xếp hạng FIFA cập nhật theo từng tháng với đầy đủ 211 quốc gia thành viên của FIFA.

Bảng xếp hạng FIFA

Bảng xếp hạng FIFA đầy đủ 211 thành viên

Hạng Đội Điểm hiện tại Điểm tháng trước Tăng/Giảm
1
Bỉ
1765 1773 0
2
Pháp
1752 1744 0
3
Brazil
1725 1712 0
4
Anh
1669 1664 0
5
Bồ Đào Nha
1661 1653 0
6
Tây Ban Nha
1639 1642 1
7
Uruguay
1637 1645 -1
8
Argentina
1636 1623 1
9
Croatia
1634 1628 -1
10
Colombia
1631 1622 0
11
Mexico
1625 1621 0
12
Italy
1612 1612 0
13
Đan Mạch
1610 1593 3
14
Đức
1607 1602 0
15
Hà Lan
1596 1603 -2
16
Thụy Sỹ
1589 1600 -1
17
Chile
1570 1579 0
18
Ba Lan
1568 1558 1
19
Thụy Điển
1558 1567 -1
20
Wales
1550 1550 1
21
Senegal
1549 1555 -1
22
Mỹ
1542 1542 1
23
Ukraine
1539 1539 1
24
Peru
1533 1544 -2
25
Áo
1523 1505 2
26
Tunisia
1507 1506 0
27
Nhật Bản
1503 1500 1
28
Venezuela
1493 1517 -3
29
Iran
1492 1489 1
30
Serbia
1489 1486 1
30
Algeria
1489 1482 5
32
Nigeria
1488 1493 -3
33
Thổ Nhĩ Kỳ
1486 1485 -1
34
Nga
1480 1485 -2
35
Paraguay
1476 1461 5
36
CH Ireland
1467 1475 1
37
Slovakia
1466 1479 -1
38
Hàn Quốc
1464 1464 1
39
Morocco
1461 1456 4
39
Iceland
1461 1457 2
41
Bắc Ireland
1458 1468 -3
42
Australia
1457 1457 -1
43
Norway
1456 1452 1
44
Romania
1455 1483 -10
45
Scotland
1446 1428 4
45
CH Czech
1446 1446 0
47
Hungary
1439 1418 5
48
Ghana
1438 1439 -2
48
Jamaica
1438 1438 0
50
Costa Rica
1427 1439 -4
51
Bosnia and Herzegovina
1424 1426 -1
52
Ai Cập
1420 1420 -1
53
Cameroon
1413 1413 0
54
Hy Lạp
1408 1413 -1
55
Phần Lan
1402 1390 1
56
Mali
1394 1389 1
57
Qatar
1391 1396 -2
58
Burkina Faso
1390 1381 1
59
Congo DR
1384 1389 -2
60
Ecuador
1380 1368 4
61
Bờ Biển Ngà
1378 1378 -1
62
Slovenia
1376 1368 2
63
Honduras
1374 1377 -1
64
Montenegro
1369 1376 -1
65
Bắc Macedonia
1356 1351 1
66
Bulgaria
1354 1378 -6
67
Saudi Arabia
1351 1351 -1
68
El Salvador
1346 1346 1
69
Albania
1345 1351 -3
70
Iraq
1344 1344 0
71
Guinea
1333 1328 3
72
Canada
1332 1332 1
72
Nam Phi
1332 1334 -1
74
UAE
1329 1334 -3
75
Trung Quốc
1323 1323 1
76
Uganda
1321 1321 1
77
Panama
1317 1305 4
78
Cabo Verde
1316 1318 0
79
Syria
1314 1314 0
79
Bolivia
1314 1324 -4
81
Curaçao
1313 1313 -1
82
Oman
1303 1303 0
83
Benin
1300 1295 1
84
Uzbekistan
1292 1290 1
84
Gabon
1292 1297 -1
86
Georgia
1287 1274 3
87
Haiti
1285 1285 -1
88
Israel
1275 1265 5
89
Zambia
1274 1279 -1
90
Belarus
1273 1282 -3
91
Lebanon
1269 1269 -1
92
Madagascar
1264 1267 0
93
Congo
1262 1269 -3
94
Việt Nam
1258 1258 0
95
Luxembourg
1247 1237 2
96
Kyrgyz Republic
1240 1240 -1
97
Jordan
1238 1238 -1
98
Mauritania
1227 1223 2
99
Cyprus
1225 1236 -1
99
Bahrain
1225 1225 0
101
Armenia
1215 1215 0
102
Libya
1209 1215 -1
103
Kenya
1205 1199 3
104
Palestine
1204 1204 -1
105
Trinidad and Tobago
1201 1201 -1
106
Mozambique
1200 1200 -1
107
Quần đảo Faroe
1193 1191 0
108
Ấn Độ
1187 1187 1
109
Estonia
1185 1188 -1
110
CH Trung Phi
1184 1184 0
111
Zimbabwe
1180 1180 0
112
Niger
1179 1179 0
113
Thái Lan
1178 1178 1
114
Azerbaijan
1175 1179 -2
115
CHDCND Triều Tiên
1170 1170 0
116
Namibia
1162 1160 1
117
Kosovo
1158 1167 -1
118
Guinea-Bissau
1155 1155 1
119
Kazakhstan
1153 1156 -1
120
Sierra Leone
1151 1155 -1
121
New Zealand
1149 1149 0
122
Tajikistan
1148 1148 0
123
Malawi
1141 1141 0
124
Philippines
1136 1136 0
124
Angola
1136 1136 0
126
Antigua and Barbuda
1127 1127 0
126
Togo
1127 1127 0
128
Sudan
1110 1112 0
129
Turkmenistan
1107 1107 0
130
Lithuania
1105 1093 1
131
Guatemala
1103 1104 -1
132
Comoros
1095 1088 1
133
Rwanda
1089 1089 -1
134
Myanmar
1081 1081 1
134
Tanzania
1081 1086 0
136
Đài Bắc Trung Hoa
1078 1078 0
137
Lesotho
1074 1074 2
137
St. Kitts and Nevis
1074 1074 2
139
Suriname
1073 1073 2
139
Solomon Islands
1073 1073 2
141
Hong Kong
1072 1072 2
142
Latvia
1071 1076 -5
142
Yemen
1071 1071 2
144
Guinea Xích Đạo
1066 1066 1
145
Andorra
1065 1076 -8
146
Ethiopia
1061 1061 0
147
Kuwait
1060 1060 0
148
Burundi
1058 1052 1
149
Botswana
1055 1055 -1
149
Nicaragua
1055 1051 2
151
Afghanistan
1052 1052 -2
152
Liberia
1047 1047 0
153
Eswatini
1042 1042 0
154
Malaysia
1040 1040 0
155
Maldives
1038 1038 0
156
New Caledonia
1035 1035 0
157
Gambia
1022 1015 2
158
Singapore
1020 1020 -1
159
CH Dominican
1019 1019 -1
160
Grenada
1015 1015 -1
161
Tahiti
1014 1014 0
162
Barbados
1009 1009 0
163
Fiji
996 996 0
163
Vanuatu
996 996 0
165
Papua New Guinea
991 991 0
166
Guyana
988 988 0
167
St. Vincent and the Grenadines
986 986 0
168
Nam Sudan
983 983 0
168
Bermuda
983 983 0
170
Nepal
974 974 0
170
Belize
974 974 0
172
Mauritius
965 965 0
173
Indonesia
964 964 0
173
Cambodia
964 964 0
175
Moldova
954 959 0
176
St. Lucia
953 953 0
177
Chad
943 943 0
178
Puerto Rico
941 941 0
179
Cuba
936 936 0
180
Malta
934 917 6
181
Liechtenstein
930 932 -1
182
São Tomé and Príncipe
923 923 -1
183
Macau
922 922 -1
184
Montserrat
921 921 -1
185
Dominica
919 919 -1
185
Djibouti
919 919 -1
187
Bangladesh
914 914 0
188
Laos
912 912 0
189
Bhutan
911 911 0
190
Mongolia
906 906 0
191
Brunei Darussalam
904 904 0
192
Samoa thuộc Mỹ
900 900 0
193
Quần đảo Cayman
897 897 0
194
Samoa
894 894 0
195
Gibraltar
890 886 0
196
Bahamas
880 880 0
197
Timor-Leste
879 879 0
197
Somalia
879 879 0
199
Guam
873 873 0
200
Aruba
867 867 0
200
Pakistan
867 867 0
202
Seychelles
866 866 0
203
Quần đảo Turks và Caicos
862 862 0
203
Tonga
862 862 0
205
Eritrea
856 856 0
206
Sri Lanka
853 853 0
207
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
844 844 0
208
Quần đảo Virgin thuộc Anh
842 842 0
209
Anguilla
821 821 0
210
San Marino
812 811 0

Ghi chú: Quần đảo Cook không được xếp hạng do đội bóng này không thi đấu các trận chính thức có tính điểm của BXH FIFA trong hơn 4 năm qua. Tháng 9/2015 là thời điểm gần nhất ĐT Quần đảo Cook thi đấu 1 trận chính thức của FIFA.

Bảng xếp hạng FIFA khu vực châu Á

Hạng châu Á Hạng FIFA Đội Điểm hiện tại Điểm tháng trước Tăng/Giảm
1 27
Nhật Bản
1503 1500 1
2 29
Iran
1492 1489 1
3 38
Hàn Quốc
1464 1464 1
4 42
Australia
1457 1457 -1
5 57
Qatar
1391 1396 -2
6 67
Saudi Arabia
1351 1351 -1
7 70
Iraq
1344 1344 0
8 74
UAE
1329 1334 -3
9 75
Trung Quốc
1323 1323 1
10 79
Syria
1314 1314 0
11 82
Oman
1303 1303 0
12 84
Uzbekistan
1292 1290 1
13 91
Lebanon
1269 1269 -1
14 94
Vietnam
1258 1258 0
15 96
Kyrgyz Republic
1240 1240 -1
16 97
Jordan
1238 1238 -1
17 99
Bahrain
1225 1225 0
18 104
Palestine
1204 1204 -1
19 108
Ấn Độ
1187 1187 1
20 113
Thái Lan
1178 1178 1
21 115
CHDCND Triều Tiên
1170 1170 0
22 122
Tajikistan
1148 1148 0
23 124
Philippines
1136 1136 0
24 129
Turkmenistan
1107 1107 0
25 134
Myanmar
1081 1081 1
26 136
Đài Bắc Trung Hoa
1078 1078 0
27 141
Hong Kong
1072 1072 2
28 142
Yemen
1071 1071 2
29 147
Kuwait
1060 1060 0
30 151
Afghanistan
1052 1052 -2
31 154
Malaysia
1040 1040 0
32 155
Maldives
1038 1038 0
33 158
Singapore
1020 1020 -1
34 170
Nepal
974 974 0
35 173
Indonesia
964 964 0
36 173
Cambodia
964 964 0
37 183
Macau
922 922 -1
38 187
Bangladesh
914 914 0
39 188
Laos
912 912 0
40 189
Bhutan
911 911 0
41 190
Mongolia
906 906 0
42 191
Brunei Darussalam
904 904 0
43 197
Timor-Leste
879 879 0
44 199
Guam
873 873 0
45 200
Pakistan
867 867 0
46 206
Sri Lanka
853 853 0
Bài viết liên quan